Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

hoàng tinh

Academic
Friendly

Từ "hoàng tinh" trong tiếng Việt chỉ một loại cây thuộc họ củ tên khoa học Dioscorea. Cây này thân củ hình thoi, màu trắng chứa nhiều bột. "Hoàng tinh" thường được sử dụng trong ẩm thực y học cổ truyền.

Định nghĩa đặc điểm:
  • Hoàng tinh loài cây củ được dùng làm thực phẩm thuốc. Củ hoàng tinh vị ngọt, tính bình, thường được dùng để bồi bổ sức khỏe.
  • Cây này thân hình dài củ màu trắng, bên trong chứa nhiều tinh bột.
dụ sử dụng:
  1. Trong ẩm thực:

    • "Món cháo hoàng tinh rất tốt cho sức khỏe, đặc biệt cho người yếu."
    • "Chúng tôi thường dùng hoàng tinh để làm bánh độ dẻo ngọt."
  2. Trong y học cổ truyền:

    • "Hoàng tinh được coi một vị thuốc bổ, giúp tăng cường sức đề kháng."
    • "Nhiều người sử dụng hoàng tinh để chữa bệnh tiêu hóa."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết về dinh dưỡng hoặc y học, bạn có thể gặp các cụm từ như "củ hoàng tinh" hoặc "thuốc từ hoàng tinh".
    • dụ: "Nghiên cứu cho thấy hoàng tinh có thể cải thiện chức năng tiêu hóa tăng cường sức khỏe tim mạch."
Các biến thể của từ:
  • Củ hoàng tinh: dùng để chỉ phần ăn được của cây.
  • Hoàng tinh tươi: chỉ củ hoàng tinh chưa qua chế biến.
  • Hoàng tinh khô: củ hoàng tinh đã được phơi khô.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Củ mài: một loại củ khác cũng thuộc họ Dioscorea, nhưng hình dạng công dụng khác nhau.
  • Củ từ: một loại củ khác, thường được dùng trong ẩm thực nhưng không cùng tính chất với hoàng tinh.
Từ liên quan:
  • Tinh bột: thành phần chính trong củ hoàng tinh, được sử dụng rộng rãi trong chế biến thực phẩm.
  • Bổ dưỡng: hoàng tinh thường được nhắc đến trong ngữ cảnh bồi bổ sức khỏe.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "hoàng tinh", bạn cần phân biệt với các loại củ khác để tránh nhầm lẫn.

  1. Loài cây đơn tử diệp, thân củ hình thoi dài, màu trắng, chứa nhiều bột.

Comments and discussion on the word "hoàng tinh"